RANGER XLT 2.2L 4X4 AT
FORD QUẢNG NINH GIỜI THIỆU
RANGER XLT 2.2L 4X4 AT Giá niêm yết:
Video giới thiệu
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như chương trình giao xe sớm nhất tại đại lý Ford long Biên xin quý khách liên hệ Mr. Hoàng Anh: 0915501346 để được tư vấn và nhận báo giá ưu đãi nhất.
FORD QUẢNG NINH XIN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG GIÁ BÁN CẬP NHẬP MỚI NHẤT THÁNG 5/2019
- Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 918.000.000 VNĐ ⇒ Giá Khuyến Mại Liên Hệ
- Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×2 853.000.000 VNĐ ⇒ Giá Khuyến Mại Liên Hệ
- Ranger XLT 2.2L AT 4×4 779.000.000 VNĐ ⇒ Giá Khuyến Mại Liên Hệ
- Ranger XLT 2.2L MT 4×4 754.000.000 VNĐ ⇒ Giá Khuyến Mại Liên Hệ
- Ranger XLS 2.2L AT 4×2 650.000.000 VNĐ ⇒ Giá Khuyến Mại Liên Hệ
- Ranger XLS 2.2L MT 4×2 630.000.000 VNĐ ⇒ Giá Khuyến Mại Liên Hệ
- Ranger XL 2.2L MT 4×4 616.000.000 VNĐ ⇒ Giá Khuyến Mại Liên Hệ
Chính Sách Hỗ Trợ Khách Hàng Khi Mua Xe FORD RANGER XLT AT
Nhằm mang lại sự tiện lợi và hài lòng nhất cho Quý khách hàng mỗi khi ghé thăm Showroom, Ford Long Biên có những chính sách tri ân khách hàng như sau:
- Hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục nộp thuế, đăng ký và đăng kiểm xe trong vòng 2 – 4 giờ.
- Cung cấp các Dịch vụ hỗ trợ tài chính và Bảo hiểm theo chu trình khép kín.
- Khuyến mãi thêm bằng tiền mặt hoặc bằng phụ kiện (Áp dụng từng thời điểm mua xe)
- Đặt hàng theo xe các gói lựa chọn kèm theo (Option) của Ford theo yêu cầu riêng của khách hàng.
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp lên đến 80% giá trị xe trong vòng 3 – 7 năm
QUY TRÌNH MUA XE TRẢ GÓP
Để được biết thêm lãi suất tốt nhất cũng như chương trình khuyến mại mới nhất …Quý khách vui long liên hệ với tư vấn bán hàng để được biết thêm chi tiết. ( Hỗ trợ trả góp 90% giá trị xe, lãi suất thấp, giải ngân trong ngày, hỗ trợ thủ tục hồ sơ vay …)
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên xe | Ford Ranger XLT 2.2L 4×4 AT |
Động cơ xe Ford Ranger 2.2L XLT 4×4 AT | |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 160 / 3200 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 385 / 1600-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Đường kính x Hành trình (mm) | 86 x 94 |
Kích thước & Trọng lượng xe Ford Ranger 2.2L XLT 4×4 AT | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít |
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
Góc thoát sau (độ) | 20.3-20.9 |
Góc thoát trước (độ) | 23.7-25.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1613 x 1850 x 511 |
Loại cabin | Cabin kép |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 1884 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 991 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 |
Hệ thống treo xe Ford Ranger 2.2L XLT 4×4 AT | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh xe Ford Ranger 2.2L XLT 4×4 AT | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/ Tang trống |
Cỡ lốp | 265/65R17 |
Bánh xe | La răng đúc 17” |
Hộp số xe Ford Ranger 2.2L XLT 4×4 AT | |
Gài cầu không dừng | Có |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hộp số | 6 số tự động |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Trang thiết bị bên trong xe Ford Ranger 2.2L XLT 4×4 AT | |
Túi khí phía trước | Túi khí cho người lái |
Túi khí bên cho hành khách | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Ga tự động | Có |
Cửa kính điện và khóa điện | Có |
Trợ lực lái | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Ghế trước | Điều khiển được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái | Không bọc da |
Đèn pha và gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Tay nắm cửa mạ Crome | Có |
Gương chiếu hậu mạ Crome | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD1 đĩa |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |